Kích thước và trọng lượng | Kích thước: 566 x 490 x 490 mm Trọng lượng: 42 kg |
Công suất | Tối đa 60 test/ giờ (PT) Tối đa 42 test/ giờ (PT, APTT, Fbg) |
Nguyên lý | Nguyên lý cục máu đông: Phương thức phát hiện ánh sáng tán xạ. |
Các thông số | Cục đông : PT, APTT, Fbg, TT, PCcl, BXT, LA1/LA2, Factor Assays. |
Khả năng lập trình giao thức | Cho phép cài sẵn 14 test. Có thể đo ngẫu nhiên, đồng thời lên đến 5 thông số. |
Thời gian đo | PT/APTT 120 giây, Fbg 100 giây, D-Dimer 180 giây. |
Tốc độ | Tối đa PT : xấp xỉ 60 tests /giờ Trung bình (PT, APTT, Fbg) : xấp xỉ 42 tests/giờ |
Dung lượng mẫu | PT/APTT/TT 50μl, Fbg, AT III 10μl, Factor Assay 5μl. |
Số lượng vị trí hóa chất | 4 vị trí đặt hóa chất có hệ thống bảo quản lạnh (15-200C) |
Bộ đo | 6 giếng đo quang (4 cho đông máu, 1 cho soi màu, 1 cho miễn dịch). |
Khả năng chứa mẫu | 10 mẫu (10 mẫu/rack x 1 racks). |
Số lượng ống phản ứng | 60 tuýp |
Kim hút mẫu | Kim hút mẫu gắn cảm biến bề mặt chất lỏng để hút lượng máu đã ly tâm. |
Chạy chuẩn QC | Mean control, Levy-Jennings control, |
Lưu trữ dữ liệu | 600 mẫu (3000 test). |
Đầu ra | Tích hợp máy in nhiệt. |